Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / BMD Đảo
FBu
=
BD$
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,0003483 BD$ 0,0003500 0,16%
3 tháng BD$ 0,0003476 BD$ 0,0003525 0,65%
1 năm BD$ 0,0003470 BD$ 0,0004800 27,36%
2 năm BD$ 0,0003470 BD$ 0,0004933 28,70%
3 năm BD$ 0,0003470 BD$ 0,0005088 31,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la Bermuda (BMD)
FBu 1.000BD$ 0,3483
FBu 5.000BD$ 1,7415
FBu 10.000BD$ 3,4830
FBu 25.000BD$ 8,7074
FBu 50.000BD$ 17,415
FBu 100.000BD$ 34,830
FBu 250.000BD$ 87,074
FBu 500.000BD$ 174,15
FBu 1.000.000BD$ 348,30
FBu 5.000.000BD$ 1.741,48
FBu 10.000.000BD$ 3.482,97
FBu 25.000.000BD$ 8.707,42
FBu 50.000.000BD$ 17.415
FBu 100.000.000BD$ 34.830
FBu 500.000.000BD$ 174.148