Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / BIF Đảo
BD$
=
FBu
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 2.857,00 FBu 2.871,47 0,15%
3 tháng FBu 2.836,87 FBu 2.876,52 0,55%
1 năm FBu 2.083,54 FBu 2.881,49 37,78%
2 năm FBu 2.027,37 FBu 2.881,49 41,60%
3 năm FBu 1.965,49 FBu 2.881,49 45,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Franc Burundi (BIF)
BD$ 1FBu 2.871,12
BD$ 5FBu 14.356
BD$ 10FBu 28.711
BD$ 25FBu 71.778
BD$ 50FBu 143.556
BD$ 100FBu 287.112
BD$ 250FBu 717.781
BD$ 500FBu 1.435.562
BD$ 1.000FBu 2.871.124
BD$ 5.000FBu 14.355.620
BD$ 10.000FBu 28.711.241
BD$ 25.000FBu 71.778.101
BD$ 50.000FBu 143.556.203
BD$ 100.000FBu 287.112.406
BD$ 500.000FBu 1.435.562.030