Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / BND Đảo
FBu
=
B$
15/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,0004705 B$ 0,0004764 0,63%
3 tháng B$ 0,0004631 B$ 0,0004764 0,22%
1 năm B$ 0,0004614 B$ 0,0006458 26,68%
2 năm B$ 0,0004614 B$ 0,0007043 30,58%
3 năm B$ 0,0004614 B$ 0,0007043 30,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la Brunei (BND)
FBu 1.000B$ 0,4713
FBu 5.000B$ 2,3564
FBu 10.000B$ 4,7128
FBu 25.000B$ 11,782
FBu 50.000B$ 23,564
FBu 100.000B$ 47,128
FBu 250.000B$ 117,82
FBu 500.000B$ 235,64
FBu 1.000.000B$ 471,28
FBu 5.000.000B$ 2.356,38
FBu 10.000.000B$ 4.712,75
FBu 25.000.000B$ 11.782
FBu 50.000.000B$ 23.564
FBu 100.000.000B$ 47.128
FBu 500.000.000B$ 235.638