Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / BND Đảo
FBu
=
B$
20/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,0004686 B$ 0,0004761 1,48%
3 tháng B$ 0,0004631 B$ 0,0004764 0,57%
1 năm B$ 0,0004614 B$ 0,0006458 27,23%
2 năm B$ 0,0004614 B$ 0,0007043 30,47%
3 năm B$ 0,0004614 B$ 0,0007043 30,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la Brunei (BND)
FBu 1.000B$ 0,4698
FBu 5.000B$ 2,3489
FBu 10.000B$ 4,6978
FBu 25.000B$ 11,744
FBu 50.000B$ 23,489
FBu 100.000B$ 46,978
FBu 250.000B$ 117,44
FBu 500.000B$ 234,89
FBu 1.000.000B$ 469,78
FBu 5.000.000B$ 2.348,88
FBu 10.000.000B$ 4.697,76
FBu 25.000.000B$ 11.744
FBu 50.000.000B$ 23.489
FBu 100.000.000B$ 46.978
FBu 500.000.000B$ 234.888