Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0004686 | B$ 0,0004761 | 1,48% |
3 tháng | B$ 0,0004631 | B$ 0,0004764 | 0,57% |
1 năm | B$ 0,0004614 | B$ 0,0006458 | 27,23% |
2 năm | B$ 0,0004614 | B$ 0,0007043 | 30,47% |
3 năm | B$ 0,0004614 | B$ 0,0007043 | 30,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Đô la Brunei (BND) |
FBu 1.000 | B$ 0,4698 |
FBu 5.000 | B$ 2,3489 |
FBu 10.000 | B$ 4,6978 |
FBu 25.000 | B$ 11,744 |
FBu 50.000 | B$ 23,489 |
FBu 100.000 | B$ 46,978 |
FBu 250.000 | B$ 117,44 |
FBu 500.000 | B$ 234,89 |
FBu 1.000.000 | B$ 469,78 |
FBu 5.000.000 | B$ 2.348,88 |
FBu 10.000.000 | B$ 4.697,76 |
FBu 25.000.000 | B$ 11.744 |
FBu 50.000.000 | B$ 23.489 |
FBu 100.000.000 | B$ 46.978 |
FBu 500.000.000 | B$ 234.888 |