Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / BIF Đảo
B$
=
FBu
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 2.099,15 FBu 2.127,91 1,37%
3 tháng FBu 2.099,15 FBu 2.159,57 0,29%
1 năm FBu 1.548,42 FBu 2.167,53 36,75%
2 năm FBu 1.419,85 FBu 2.167,53 45,14%
3 năm FBu 1.419,85 FBu 2.167,53 43,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Franc Burundi (BIF)
B$ 1FBu 2.133,95
B$ 5FBu 10.670
B$ 10FBu 21.340
B$ 25FBu 53.349
B$ 50FBu 106.698
B$ 100FBu 213.395
B$ 250FBu 533.489
B$ 500FBu 1.066.977
B$ 1.000FBu 2.133.954
B$ 5.000FBu 10.669.772
B$ 10.000FBu 21.339.545
B$ 25.000FBu 53.348.862
B$ 50.000FBu 106.697.724
B$ 100.000FBu 213.395.448
B$ 500.000FBu 1.066.977.241