Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 2.099,15 | FBu 2.127,91 | 1,37% |
3 tháng | FBu 2.099,15 | FBu 2.159,57 | 0,29% |
1 năm | FBu 1.548,42 | FBu 2.167,53 | 36,75% |
2 năm | FBu 1.419,85 | FBu 2.167,53 | 45,14% |
3 năm | FBu 1.419,85 | FBu 2.167,53 | 43,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Franc Burundi (BIF) |
B$ 1 | FBu 2.133,95 |
B$ 5 | FBu 10.670 |
B$ 10 | FBu 21.340 |
B$ 25 | FBu 53.349 |
B$ 50 | FBu 106.698 |
B$ 100 | FBu 213.395 |
B$ 250 | FBu 533.489 |
B$ 500 | FBu 1.066.977 |
B$ 1.000 | FBu 2.133.954 |
B$ 5.000 | FBu 10.669.772 |
B$ 10.000 | FBu 21.339.545 |
B$ 25.000 | FBu 53.348.862 |
B$ 50.000 | FBu 106.697.724 |
B$ 100.000 | FBu 213.395.448 |
B$ 500.000 | FBu 1.066.977.241 |