Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,001768 | R$ 0,001844 | 0,66% |
3 tháng | R$ 0,001724 | R$ 0,001844 | 3,01% |
1 năm | R$ 0,001663 | R$ 0,002384 | 23,86% |
2 năm | R$ 0,001663 | R$ 0,002674 | 27,37% |
3 năm | R$ 0,001663 | R$ 0,002884 | 32,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Real Brazil (BRL) |
FBu 1.000 | R$ 1,7865 |
FBu 5.000 | R$ 8,9323 |
FBu 10.000 | R$ 17,865 |
FBu 25.000 | R$ 44,661 |
FBu 50.000 | R$ 89,323 |
FBu 100.000 | R$ 178,65 |
FBu 250.000 | R$ 446,61 |
FBu 500.000 | R$ 893,23 |
FBu 1.000.000 | R$ 1.786,45 |
FBu 5.000.000 | R$ 8.932,25 |
FBu 10.000.000 | R$ 17.865 |
FBu 25.000.000 | R$ 44.661 |
FBu 50.000.000 | R$ 89.323 |
FBu 100.000.000 | R$ 178.645 |
FBu 500.000.000 | R$ 893.225 |