Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / BRL Đảo
FBu
=
R$
15/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,001768 R$ 0,001844 0,66%
3 tháng R$ 0,001724 R$ 0,001844 3,01%
1 năm R$ 0,001663 R$ 0,002384 23,86%
2 năm R$ 0,001663 R$ 0,002674 27,37%
3 năm R$ 0,001663 R$ 0,002884 32,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Real Brazil (BRL)
FBu 1.000R$ 1,7865
FBu 5.000R$ 8,9323
FBu 10.000R$ 17,865
FBu 25.000R$ 44,661
FBu 50.000R$ 89,323
FBu 100.000R$ 178,65
FBu 250.000R$ 446,61
FBu 500.000R$ 893,23
FBu 1.000.000R$ 1.786,45
FBu 5.000.000R$ 8.932,25
FBu 10.000.000R$ 17.865
FBu 25.000.000R$ 44.661
FBu 50.000.000R$ 89.323
FBu 100.000.000R$ 178.645
FBu 500.000.000R$ 893.225