Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / BIF Đảo
R$
=
FBu
10/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 542,18 FBu 566,06 1,35%
3 tháng FBu 542,18 FBu 580,05 2,93%
1 năm FBu 419,53 FBu 601,21 32,59%
2 năm FBu 373,93 FBu 601,21 39,46%
3 năm FBu 346,72 FBu 601,21 47,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Franc Burundi (BIF)
R$ 1FBu 556,15
R$ 5FBu 2.780,76
R$ 10FBu 5.561,51
R$ 25FBu 13.904
R$ 50FBu 27.808
R$ 100FBu 55.615
R$ 250FBu 139.038
R$ 500FBu 278.076
R$ 1.000FBu 556.151
R$ 5.000FBu 2.780.756
R$ 10.000FBu 5.561.513
R$ 25.000FBu 13.903.782
R$ 50.000FBu 27.807.563
R$ 100.000FBu 55.615.126
R$ 500.000FBu 278.075.631