Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / BTN Đảo
FBu
=
Nu.
15/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,02905 Nu. 0,02924 0,34%
3 tháng Nu. 0,02881 Nu. 0,02930 0,23%
1 năm Nu. 0,02881 Nu. 0,03970 26,29%
2 năm Nu. 0,02881 Nu. 0,04054 23,57%
3 năm Nu. 0,02881 Nu. 0,04054 21,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Ngultrum Bhutan (BTN)
FBu 100Nu. 2,9026
FBu 500Nu. 14,513
FBu 1.000Nu. 29,026
FBu 2.500Nu. 72,564
FBu 5.000Nu. 145,13
FBu 10.000Nu. 290,26
FBu 25.000Nu. 725,64
FBu 50.000Nu. 1.451,28
FBu 100.000Nu. 2.902,56
FBu 500.000Nu. 14.513
FBu 1.000.000Nu. 29.026
FBu 2.500.000Nu. 72.564
FBu 5.000.000Nu. 145.128
FBu 10.000.000Nu. 290.256
FBu 50.000.000Nu. 1.451.278