Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,02905 | Nu. 0,02924 | 0,34% |
3 tháng | Nu. 0,02881 | Nu. 0,02930 | 0,23% |
1 năm | Nu. 0,02881 | Nu. 0,03970 | 26,29% |
2 năm | Nu. 0,02881 | Nu. 0,04054 | 23,57% |
3 năm | Nu. 0,02881 | Nu. 0,04054 | 21,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
FBu 100 | Nu. 2,9026 |
FBu 500 | Nu. 14,513 |
FBu 1.000 | Nu. 29,026 |
FBu 2.500 | Nu. 72,564 |
FBu 5.000 | Nu. 145,13 |
FBu 10.000 | Nu. 290,26 |
FBu 25.000 | Nu. 725,64 |
FBu 50.000 | Nu. 1.451,28 |
FBu 100.000 | Nu. 2.902,56 |
FBu 500.000 | Nu. 14.513 |
FBu 1.000.000 | Nu. 29.026 |
FBu 2.500.000 | Nu. 72.564 |
FBu 5.000.000 | Nu. 145.128 |
FBu 10.000.000 | Nu. 290.256 |
FBu 50.000.000 | Nu. 1.451.278 |