Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BIF Đảo
Nu.
=
FBu
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 34,199 FBu 34,442 0,71%
3 tháng FBu 34,130 FBu 34,715 0,14%
1 năm FBu 25,189 FBu 34,715 36,50%
2 năm FBu 24,668 FBu 34,715 30,08%
3 năm FBu 24,668 FBu 34,715 27,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Franc Burundi (BIF)
Nu. 1FBu 34,526
Nu. 5FBu 172,63
Nu. 10FBu 345,26
Nu. 25FBu 863,14
Nu. 50FBu 1.726,28
Nu. 100FBu 3.452,56
Nu. 250FBu 8.631,40
Nu. 500FBu 17.263
Nu. 1.000FBu 34.526
Nu. 5.000FBu 172.628
Nu. 10.000FBu 345.256
Nu. 25.000FBu 863.140
Nu. 50.000FBu 1.726.279
Nu. 100.000FBu 3.452.558
Nu. 500.000FBu 17.262.791