Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 34,199 | FBu 34,442 | 0,71% |
3 tháng | FBu 34,130 | FBu 34,715 | 0,14% |
1 năm | FBu 25,189 | FBu 34,715 | 36,50% |
2 năm | FBu 24,668 | FBu 34,715 | 30,08% |
3 năm | FBu 24,668 | FBu 34,715 | 27,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Franc Burundi (BIF) |
Nu. 1 | FBu 34,526 |
Nu. 5 | FBu 172,63 |
Nu. 10 | FBu 345,26 |
Nu. 25 | FBu 863,14 |
Nu. 50 | FBu 1.726,28 |
Nu. 100 | FBu 3.452,56 |
Nu. 250 | FBu 8.631,40 |
Nu. 500 | FBu 17.263 |
Nu. 1.000 | FBu 34.526 |
Nu. 5.000 | FBu 172.628 |
Nu. 10.000 | FBu 345.256 |
Nu. 25.000 | FBu 863.140 |
Nu. 50.000 | FBu 1.726.279 |
Nu. 100.000 | FBu 3.452.558 |
Nu. 500.000 | FBu 17.262.791 |