Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / BYN Đảo
FBu
=
Br
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,001129 Br 0,001144 1,17%
3 tháng Br 0,001129 Br 0,001152 0,81%
1 năm Br 0,0008857 Br 0,001216 6,78%
2 năm Br 0,0008857 Br 0,001663 31,21%
3 năm Br 0,0008857 Br 0,001663 11,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Rúp Belarus (BYN)
FBu 1.000Br 1,1272
FBu 5.000Br 5,6361
FBu 10.000Br 11,272
FBu 25.000Br 28,181
FBu 50.000Br 56,361
FBu 100.000Br 112,72
FBu 250.000Br 281,81
FBu 500.000Br 563,61
FBu 1.000.000Br 1.127,22
FBu 5.000.000Br 5.636,11
FBu 10.000.000Br 11.272
FBu 25.000.000Br 28.181
FBu 50.000.000Br 56.361
FBu 100.000.000Br 112.722
FBu 500.000.000Br 563.611