Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / BIF Đảo
Br
=
FBu
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 868,34 FBu 885,71 2,00%
3 tháng FBu 868,34 FBu 885,71 1,17%
1 năm FBu 821,50 FBu 1.129,02 7,44%
2 năm FBu 601,41 FBu 1.129,02 45,59%
3 năm FBu 601,41 FBu 1.129,02 13,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Franc Burundi (BIF)
Br 1FBu 882,83
Br 5FBu 4.414,16
Br 10FBu 8.828,33
Br 25FBu 22.071
Br 50FBu 44.142
Br 100FBu 88.283
Br 250FBu 220.708
Br 500FBu 441.416
Br 1.000FBu 882.833
Br 5.000FBu 4.414.163
Br 10.000FBu 8.828.326
Br 25.000FBu 22.070.816
Br 50.000FBu 44.141.632
Br 100.000FBu 88.283.263
Br 500.000FBu 441.416.315