Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / CAD Đảo
FBu
=
C$
09/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,0004731 C$ 0,0004818 0,88%
3 tháng C$ 0,0004704 C$ 0,0004818 1,43%
1 năm C$ 0,0004621 C$ 0,0006482 25,43%
2 năm C$ 0,0004621 C$ 0,0006798 23,67%
3 năm C$ 0,0004621 C$ 0,0006798 22,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la Canada (CAD)
FBu 1.000C$ 0,4784
FBu 5.000C$ 2,3921
FBu 10.000C$ 4,7843
FBu 25.000C$ 11,961
FBu 50.000C$ 23,921
FBu 100.000C$ 47,843
FBu 250.000C$ 119,61
FBu 500.000C$ 239,21
FBu 1.000.000C$ 478,43
FBu 5.000.000C$ 2.392,13
FBu 10.000.000C$ 4.784,26
FBu 25.000.000C$ 11.961
FBu 50.000.000C$ 23.921
FBu 100.000.000C$ 47.843
FBu 500.000.000C$ 239.213