Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0004731 | C$ 0,0004818 | 0,88% |
3 tháng | C$ 0,0004704 | C$ 0,0004818 | 1,43% |
1 năm | C$ 0,0004621 | C$ 0,0006482 | 25,43% |
2 năm | C$ 0,0004621 | C$ 0,0006798 | 23,67% |
3 năm | C$ 0,0004621 | C$ 0,0006798 | 22,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Đô la Canada (CAD) |
FBu 1.000 | C$ 0,4784 |
FBu 5.000 | C$ 2,3921 |
FBu 10.000 | C$ 4,7843 |
FBu 25.000 | C$ 11,961 |
FBu 50.000 | C$ 23,921 |
FBu 100.000 | C$ 47,843 |
FBu 250.000 | C$ 119,61 |
FBu 500.000 | C$ 239,21 |
FBu 1.000.000 | C$ 478,43 |
FBu 5.000.000 | C$ 2.392,13 |
FBu 10.000.000 | C$ 4.784,26 |
FBu 25.000.000 | C$ 11.961 |
FBu 50.000.000 | C$ 23.921 |
FBu 100.000.000 | C$ 47.843 |
FBu 500.000.000 | C$ 239.213 |