Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / BIF Đảo
C$
=
FBu
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 2.075,57 FBu 2.119,14 0,56%
3 tháng FBu 2.075,57 FBu 2.136,20 1,43%
1 năm FBu 1.519,95 FBu 2.164,12 37,29%
2 năm FBu 1.470,91 FBu 2.164,12 30,10%
3 năm FBu 1.470,91 FBu 2.164,12 33,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Franc Burundi (BIF)
C$ 1FBu 2.094,30
C$ 5FBu 10.471
C$ 10FBu 20.943
C$ 25FBu 52.357
C$ 50FBu 104.715
C$ 100FBu 209.430
C$ 250FBu 523.574
C$ 500FBu 1.047.148
C$ 1.000FBu 2.094.296
C$ 5.000FBu 10.471.480
C$ 10.000FBu 20.942.961
C$ 25.000FBu 52.357.401
C$ 50.000FBu 104.714.803
C$ 100.000FBu 209.429.605
C$ 500.000FBu 1.047.148.026