Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,0003154 | CHF 0,0003211 | 1,04% |
3 tháng | CHF 0,0003064 | CHF 0,0003211 | 1,94% |
1 năm | CHF 0,0002930 | CHF 0,0004331 | 26,41% |
2 năm | CHF 0,0002930 | CHF 0,0004914 | 35,75% |
3 năm | CHF 0,0002930 | CHF 0,0004914 | 31,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
FBu 1.000 | CHF 0,3145 |
FBu 5.000 | CHF 1,5724 |
FBu 10.000 | CHF 3,1449 |
FBu 25.000 | CHF 7,8622 |
FBu 50.000 | CHF 15,724 |
FBu 100.000 | CHF 31,449 |
FBu 250.000 | CHF 78,622 |
FBu 500.000 | CHF 157,24 |
FBu 1.000.000 | CHF 314,49 |
FBu 5.000.000 | CHF 1.572,45 |
FBu 10.000.000 | CHF 3.144,89 |
FBu 25.000.000 | CHF 7.862,23 |
FBu 50.000.000 | CHF 15.724 |
FBu 100.000.000 | CHF 31.449 |
FBu 500.000.000 | CHF 157.245 |