Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / BIF Đảo
CHF
=
FBu
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 3.114,01 FBu 3.166,72 0,74%
3 tháng FBu 3.114,01 FBu 3.264,05 2,76%
1 năm FBu 2.309,08 FBu 3.405,23 35,99%
2 năm FBu 2.034,84 FBu 3.405,23 52,55%
3 năm FBu 2.034,84 FBu 3.405,23 44,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Franc Burundi (BIF)
CHF 1FBu 3.167,13
CHF 5FBu 15.836
CHF 10FBu 31.671
CHF 25FBu 79.178
CHF 50FBu 158.356
CHF 100FBu 316.713
CHF 250FBu 791.782
CHF 500FBu 1.583.565
CHF 1.000FBu 3.167.129
CHF 5.000FBu 15.835.646
CHF 10.000FBu 31.671.292
CHF 25.000FBu 79.178.229
CHF 50.000FBu 158.356.459
CHF 100.000FBu 316.712.917
CHF 500.000FBu 1.583.564.586