Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / CNY Đảo
FBu
=
CN¥
15/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,002473 CN¥ 0,002534 0,42%
3 tháng CN¥ 0,002473 CN¥ 0,002538 0,62%
1 năm CN¥ 0,002470 CN¥ 0,003374 24,74%
2 năm CN¥ 0,002470 CN¥ 0,003557 24,23%
3 năm CN¥ 0,002470 CN¥ 0,003557 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
FBu 1.000CN¥ 2,5168
FBu 5.000CN¥ 12,584
FBu 10.000CN¥ 25,168
FBu 25.000CN¥ 62,919
FBu 50.000CN¥ 125,84
FBu 100.000CN¥ 251,68
FBu 250.000CN¥ 629,19
FBu 500.000CN¥ 1.258,38
FBu 1.000.000CN¥ 2.516,77
FBu 5.000.000CN¥ 12.584
FBu 10.000.000CN¥ 25.168
FBu 25.000.000CN¥ 62.919
FBu 50.000.000CN¥ 125.838
FBu 100.000.000CN¥ 251.677
FBu 500.000.000CN¥ 1.258.384