Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / BIF Đảo
CN¥
=
FBu
29/04/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 394,70 FBu 397,02 0,39%
3 tháng FBu 394,08 FBu 404,82 0,71%
1 năm FBu 296,36 FBu 404,82 31,49%
2 năm FBu 281,13 FBu 404,82 25,19%
3 năm FBu 281,13 FBu 404,82 31,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Franc Burundi (BIF)
CN¥ 1FBu 396,33
CN¥ 5FBu 1.981,65
CN¥ 10FBu 3.963,30
CN¥ 25FBu 9.908,26
CN¥ 50FBu 19.817
CN¥ 100FBu 39.633
CN¥ 250FBu 99.083
CN¥ 500FBu 198.165
CN¥ 1.000FBu 396.330
CN¥ 5.000FBu 1.981.652
CN¥ 10.000FBu 3.963.304
CN¥ 25.000FBu 9.908.261
CN¥ 50.000FBu 19.816.522
CN¥ 100.000FBu 39.633.044
CN¥ 500.000FBu 198.165.221