Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / COP Đảo
FBu
=
COL$
15/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 1,3338 COL$ 1,3794 1,33%
3 tháng COL$ 1,3133 COL$ 1,3887 1,63%
1 năm COL$ 1,3133 COL$ 2,2120 38,90%
2 năm COL$ 1,3133 COL$ 2,4777 32,45%
3 năm COL$ 1,3133 COL$ 2,4777 28,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Peso Colombia (COP)
FBu 1COL$ 1,3516
FBu 5COL$ 6,7582
FBu 10COL$ 13,516
FBu 25COL$ 33,791
FBu 50COL$ 67,582
FBu 100COL$ 135,16
FBu 250COL$ 337,91
FBu 500COL$ 675,82
FBu 1.000COL$ 1.351,65
FBu 5.000COL$ 6.758,23
FBu 10.000COL$ 13.516
FBu 25.000COL$ 33.791
FBu 50.000COL$ 67.582
FBu 100.000COL$ 135.165
FBu 500.000COL$ 675.823