Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 1,3338 | COL$ 1,3794 | 1,33% |
3 tháng | COL$ 1,3133 | COL$ 1,3887 | 1,63% |
1 năm | COL$ 1,3133 | COL$ 2,2120 | 38,90% |
2 năm | COL$ 1,3133 | COL$ 2,4777 | 32,45% |
3 năm | COL$ 1,3133 | COL$ 2,4777 | 28,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Peso Colombia (COP) |
FBu 1 | COL$ 1,3516 |
FBu 5 | COL$ 6,7582 |
FBu 10 | COL$ 13,516 |
FBu 25 | COL$ 33,791 |
FBu 50 | COL$ 67,582 |
FBu 100 | COL$ 135,16 |
FBu 250 | COL$ 337,91 |
FBu 500 | COL$ 675,82 |
FBu 1.000 | COL$ 1.351,65 |
FBu 5.000 | COL$ 6.758,23 |
FBu 10.000 | COL$ 13.516 |
FBu 25.000 | COL$ 33.791 |
FBu 50.000 | COL$ 67.582 |
FBu 100.000 | COL$ 135.165 |
FBu 500.000 | COL$ 675.823 |