Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / BIF Đảo
COL$
=
FBu
15/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,7249 FBu 0,7498 1,31%
3 tháng FBu 0,7201 FBu 0,7614 1,66%
1 năm FBu 0,4521 FBu 0,7614 63,67%
2 năm FBu 0,4036 FBu 0,7614 48,03%
3 năm FBu 0,4036 FBu 0,7614 39,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Franc Burundi (BIF)
COL$ 1FBu 0,7402
COL$ 5FBu 3,7008
COL$ 10FBu 7,4017
COL$ 25FBu 18,504
COL$ 50FBu 37,008
COL$ 100FBu 74,017
COL$ 250FBu 185,04
COL$ 500FBu 370,08
COL$ 1.000FBu 740,17
COL$ 5.000FBu 3.700,84
COL$ 10.000FBu 7.401,68
COL$ 25.000FBu 18.504
COL$ 50.000FBu 37.008
COL$ 100.000FBu 74.017
COL$ 500.000FBu 370.084