Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,008358 | ₱ 0,008400 | 0,21% |
3 tháng | ₱ 0,008343 | ₱ 0,008460 | 0,82% |
1 năm | ₱ 0,008329 | ₱ 0,01152 | 27,43% |
2 năm | ₱ 0,008329 | ₱ 0,01184 | 28,77% |
3 năm | ₱ 0,008329 | ₱ 0,01221 | 31,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Peso Cuba (CUP) |
FBu 1.000 | ₱ 8,3507 |
FBu 5.000 | ₱ 41,754 |
FBu 10.000 | ₱ 83,507 |
FBu 25.000 | ₱ 208,77 |
FBu 50.000 | ₱ 417,54 |
FBu 100.000 | ₱ 835,07 |
FBu 250.000 | ₱ 2.087,68 |
FBu 500.000 | ₱ 4.175,37 |
FBu 1.000.000 | ₱ 8.350,73 |
FBu 5.000.000 | ₱ 41.754 |
FBu 10.000.000 | ₱ 83.507 |
FBu 25.000.000 | ₱ 208.768 |
FBu 50.000.000 | ₱ 417.537 |
FBu 100.000.000 | ₱ 835.073 |
FBu 500.000.000 | ₱ 4.175.365 |