Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / CUP Đảo
FBu
=
15/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,008358 0,008400 0,21%
3 tháng 0,008343 0,008460 0,82%
1 năm 0,008329 0,01152 27,43%
2 năm 0,008329 0,01184 28,77%
3 năm 0,008329 0,01221 31,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Peso Cuba (CUP)
FBu 1.000 8,3507
FBu 5.000 41,754
FBu 10.000 83,507
FBu 25.000 208,77
FBu 50.000 417,54
FBu 100.000 835,07
FBu 250.000 2.087,68
FBu 500.000 4.175,37
FBu 1.000.000 8.350,73
FBu 5.000.000 41.754
FBu 10.000.000 83.507
FBu 25.000.000 208.768
FBu 50.000.000 417.537
FBu 100.000.000 835.073
FBu 500.000.000 4.175.365