Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / BIF Đảo
=
FBu
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 119,04 FBu 119,64 0,22%
3 tháng FBu 118,20 FBu 119,85 0,52%
1 năm FBu 86,814 FBu 120,06 37,74%
2 năm FBu 84,474 FBu 120,06 40,32%
3 năm FBu 81,895 FBu 120,06 45,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Franc Burundi (BIF)
1FBu 119,51
5FBu 597,56
10FBu 1.195,13
25FBu 2.987,82
50FBu 5.975,65
100FBu 11.951
250FBu 29.878
500FBu 59.756
1.000FBu 119.513
5.000FBu 597.565
10.000FBu 1.195.130
25.000FBu 2.987.825
50.000FBu 5.975.650
100.000FBu 11.951.299
500.000FBu 59.756.496