Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 119,04 | FBu 119,64 | 0,22% |
3 tháng | FBu 118,20 | FBu 119,85 | 0,52% |
1 năm | FBu 86,814 | FBu 120,06 | 37,74% |
2 năm | FBu 84,474 | FBu 120,06 | 40,32% |
3 năm | FBu 81,895 | FBu 120,06 | 45,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Franc Burundi (BIF) |
₱ 1 | FBu 119,51 |
₱ 5 | FBu 597,56 |
₱ 10 | FBu 1.195,13 |
₱ 25 | FBu 2.987,82 |
₱ 50 | FBu 5.975,65 |
₱ 100 | FBu 11.951 |
₱ 250 | FBu 29.878 |
₱ 500 | FBu 59.756 |
₱ 1.000 | FBu 119.513 |
₱ 5.000 | FBu 597.565 |
₱ 10.000 | FBu 1.195.130 |
₱ 25.000 | FBu 2.987.825 |
₱ 50.000 | FBu 5.975.650 |
₱ 100.000 | FBu 11.951.299 |
₱ 500.000 | FBu 59.756.496 |