Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,007988 | Kč 0,008296 | 3,71% |
3 tháng | Kč 0,007988 | Kč 0,008312 | 3,75% |
1 năm | Kč 0,007460 | Kč 0,01057 | 23,33% |
2 năm | Kč 0,007460 | Kč 0,01245 | 31,04% |
3 năm | Kč 0,007460 | Kč 0,01245 | 25,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Koruna Séc (CZK) |
FBu 1.000 | Kč 7,9645 |
FBu 5.000 | Kč 39,823 |
FBu 10.000 | Kč 79,645 |
FBu 25.000 | Kč 199,11 |
FBu 50.000 | Kč 398,23 |
FBu 100.000 | Kč 796,45 |
FBu 250.000 | Kč 1.991,13 |
FBu 500.000 | Kč 3.982,27 |
FBu 1.000.000 | Kč 7.964,54 |
FBu 5.000.000 | Kč 39.823 |
FBu 10.000.000 | Kč 79.645 |
FBu 25.000.000 | Kč 199.113 |
FBu 50.000.000 | Kč 398.227 |
FBu 100.000.000 | Kč 796.454 |
FBu 500.000.000 | Kč 3.982.269 |