Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 120,53 | FBu 124,75 | 3,50% |
3 tháng | FBu 120,30 | FBu 124,75 | 3,44% |
1 năm | FBu 94,594 | FBu 134,04 | 29,97% |
2 năm | FBu 80,317 | FBu 134,04 | 44,51% |
3 năm | FBu 80,317 | FBu 134,04 | 33,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Franc Burundi (BIF) |
Kč 1 | FBu 124,97 |
Kč 5 | FBu 624,84 |
Kč 10 | FBu 1.249,67 |
Kč 25 | FBu 3.124,18 |
Kč 50 | FBu 6.248,36 |
Kč 100 | FBu 12.497 |
Kč 250 | FBu 31.242 |
Kč 500 | FBu 62.484 |
Kč 1.000 | FBu 124.967 |
Kč 5.000 | FBu 624.836 |
Kč 10.000 | FBu 1.249.671 |
Kč 25.000 | FBu 3.124.178 |
Kč 50.000 | FBu 6.248.356 |
Kč 100.000 | FBu 12.496.711 |
Kč 500.000 | FBu 62.483.556 |