Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / BIF Đảo
=
FBu
13/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 120,53 FBu 124,75 3,50%
3 tháng FBu 120,30 FBu 124,75 3,44%
1 năm FBu 94,594 FBu 134,04 29,97%
2 năm FBu 80,317 FBu 134,04 44,51%
3 năm FBu 80,317 FBu 134,04 33,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Franc Burundi (BIF)
1FBu 124,97
5FBu 624,84
10FBu 1.249,67
25FBu 3.124,18
50FBu 6.248,36
100FBu 12.497
250FBu 31.242
500FBu 62.484
1.000FBu 124.967
5.000FBu 624.836
10.000FBu 1.249.671
25.000FBu 3.124.178
50.000FBu 6.248.356
100.000FBu 12.496.711
500.000FBu 62.483.556