Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / DJF Đảo
FBu
=
Fdj
15/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 0,06189 Fdj 0,06221 0,16%
3 tháng Fdj 0,06178 Fdj 0,06265 0,65%
1 năm Fdj 0,06168 Fdj 0,08530 27,36%
2 năm Fdj 0,06168 Fdj 0,08766 28,70%
3 năm Fdj 0,06168 Fdj 0,09042 31,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Franc Djibouti (DJF)
FBu 100Fdj 6,1900
FBu 500Fdj 30,950
FBu 1.000Fdj 61,900
FBu 2.500Fdj 154,75
FBu 5.000Fdj 309,50
FBu 10.000Fdj 619,00
FBu 25.000Fdj 1.547,49
FBu 50.000Fdj 3.094,98
FBu 100.000Fdj 6.189,97
FBu 500.000Fdj 30.950
FBu 1.000.000Fdj 61.900
FBu 2.500.000Fdj 154.749
FBu 5.000.000Fdj 309.498
FBu 10.000.000Fdj 618.997
FBu 50.000.000Fdj 3.094.985