Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / BIF Đảo
Fdj
=
FBu
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 16,076 FBu 16,157 0,49%
3 tháng FBu 15,963 FBu 16,186 0,57%
1 năm FBu 11,724 FBu 16,214 37,80%
2 năm FBu 11,412 FBu 16,214 39,79%
3 năm FBu 11,059 FBu 16,214 45,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Franc Burundi (BIF)
Fdj 1FBu 16,183
Fdj 5FBu 80,913
Fdj 10FBu 161,83
Fdj 25FBu 404,57
Fdj 50FBu 809,13
Fdj 100FBu 1.618,27
Fdj 250FBu 4.045,67
Fdj 500FBu 8.091,33
Fdj 1.000FBu 16.183
Fdj 5.000FBu 80.913
Fdj 10.000FBu 161.827
Fdj 25.000FBu 404.567
Fdj 50.000FBu 809.133
Fdj 100.000FBu 1.618.266
Fdj 500.000FBu 8.091.332