Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / DKK Đảo
FBu
=
kr
15/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,002401 kr 0,002450 2,02%
3 tháng kr 0,002380 kr 0,002450 1,25%
1 năm kr 0,002340 kr 0,003311 26,80%
2 năm kr 0,002340 kr 0,003751 31,15%
3 năm kr 0,002340 kr 0,003751 22,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Krone Đan Mạch (DKK)
FBu 1.000kr 2,4009
FBu 5.000kr 12,004
FBu 10.000kr 24,009
FBu 25.000kr 60,022
FBu 50.000kr 120,04
FBu 100.000kr 240,09
FBu 250.000kr 600,22
FBu 500.000kr 1.200,43
FBu 1.000.000kr 2.400,87
FBu 5.000.000kr 12.004
FBu 10.000.000kr 24.009
FBu 25.000.000kr 60.022
FBu 50.000.000kr 120.043
FBu 100.000.000kr 240.087
FBu 500.000.000kr 1.200.433