Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,002401 | kr 0,002450 | 2,02% |
3 tháng | kr 0,002380 | kr 0,002450 | 1,25% |
1 năm | kr 0,002340 | kr 0,003311 | 26,80% |
2 năm | kr 0,002340 | kr 0,003751 | 31,15% |
3 năm | kr 0,002340 | kr 0,003751 | 22,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Krone Đan Mạch (DKK) |
FBu 1.000 | kr 2,4009 |
FBu 5.000 | kr 12,004 |
FBu 10.000 | kr 24,009 |
FBu 25.000 | kr 60,022 |
FBu 50.000 | kr 120,04 |
FBu 100.000 | kr 240,09 |
FBu 250.000 | kr 600,22 |
FBu 500.000 | kr 1.200,43 |
FBu 1.000.000 | kr 2.400,87 |
FBu 5.000.000 | kr 12.004 |
FBu 10.000.000 | kr 24.009 |
FBu 25.000.000 | kr 60.022 |
FBu 50.000.000 | kr 120.043 |
FBu 100.000.000 | kr 240.087 |
FBu 500.000.000 | kr 1.200.433 |