Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BIF Đảo
kr
=
FBu
15/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 408,08 FBu 415,07 1,46%
3 tháng FBu 408,08 FBu 420,11 1,15%
1 năm FBu 301,99 FBu 427,32 36,38%
2 năm FBu 266,61 FBu 427,32 44,75%
3 năm FBu 266,61 FBu 427,32 28,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Franc Burundi (BIF)
kr 1FBu 416,62
kr 5FBu 2.083,12
kr 10FBu 4.166,25
kr 25FBu 10.416
kr 50FBu 20.831
kr 100FBu 41.662
kr 250FBu 104.156
kr 500FBu 208.312
kr 1.000FBu 416.625
kr 5.000FBu 2.083.123
kr 10.000FBu 4.166.246
kr 25.000FBu 10.415.614
kr 50.000FBu 20.831.229
kr 100.000FBu 41.662.458
kr 500.000FBu 208.312.288