Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 408,08 | FBu 415,07 | 1,46% |
3 tháng | FBu 408,08 | FBu 420,11 | 1,15% |
1 năm | FBu 301,99 | FBu 427,32 | 36,38% |
2 năm | FBu 266,61 | FBu 427,32 | 44,75% |
3 năm | FBu 266,61 | FBu 427,32 | 28,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Franc Burundi (BIF) |
kr 1 | FBu 416,62 |
kr 5 | FBu 2.083,12 |
kr 10 | FBu 4.166,25 |
kr 25 | FBu 10.416 |
kr 50 | FBu 20.831 |
kr 100 | FBu 41.662 |
kr 250 | FBu 104.156 |
kr 500 | FBu 208.312 |
kr 1.000 | FBu 416.625 |
kr 5.000 | FBu 2.083.123 |
kr 10.000 | FBu 4.166.246 |
kr 25.000 | FBu 10.415.614 |
kr 50.000 | FBu 20.831.229 |
kr 100.000 | FBu 41.662.458 |
kr 500.000 | FBu 208.312.288 |