Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / DOP Đảo
FBu
=
RD$
15/05/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,02016 RD$ 0,02070 1,81%
3 tháng RD$ 0,02016 RD$ 0,02085 0,95%
1 năm RD$ 0,01932 RD$ 0,02633 22,95%
2 năm RD$ 0,01932 RD$ 0,02754 24,59%
3 năm RD$ 0,01932 RD$ 0,02934 29,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Peso Dominicana (DOP)
FBu 100RD$ 2,0337
FBu 500RD$ 10,168
FBu 1.000RD$ 20,337
FBu 2.500RD$ 50,842
FBu 5.000RD$ 101,68
FBu 10.000RD$ 203,37
FBu 25.000RD$ 508,42
FBu 50.000RD$ 1.016,85
FBu 100.000RD$ 2.033,69
FBu 500.000RD$ 10.168
FBu 1.000.000RD$ 20.337
FBu 2.500.000RD$ 50.842
FBu 5.000.000RD$ 101.685
FBu 10.000.000RD$ 203.369
FBu 50.000.000RD$ 1.016.846