Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BIF Đảo
RD$
=
FBu
21/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 48,562 FBu 49,591 0,85%
3 tháng FBu 47,970 FBu 49,591 0,53%
1 năm FBu 47,970 FBu 51,767 5,18%
2 năm FBu 36,315 FBu 51,767 32,78%
3 năm FBu 34,085 FBu 51,767 41,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Franc Burundi (BIF)
RD$ 1FBu 48,961
RD$ 5FBu 244,80
RD$ 10FBu 489,61
RD$ 25FBu 1.224,02
RD$ 50FBu 2.448,05
RD$ 100FBu 4.896,09
RD$ 250FBu 12.240
RD$ 500FBu 24.480
RD$ 1.000FBu 48.961
RD$ 5.000FBu 244.805
RD$ 10.000FBu 489.609
RD$ 25.000FBu 1.224.023
RD$ 50.000FBu 2.448.046
RD$ 100.000FBu 4.896.092
RD$ 500.000FBu 24.480.461