Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / ETB Đảo
FBu
=
Br
15/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,01975 Br 0,02005 0,76%
3 tháng Br 0,01973 Br 0,02005 0,82%
1 năm Br 0,01922 Br 0,02631 23,95%
2 năm Br 0,01922 Br 0,02666 20,90%
3 năm Br 0,01922 Br 0,02666 7,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Birr Ethiopia (ETB)
FBu 100Br 1,9965
FBu 500Br 9,9824
FBu 1.000Br 19,965
FBu 2.500Br 49,912
FBu 5.000Br 99,824
FBu 10.000Br 199,65
FBu 25.000Br 499,12
FBu 50.000Br 998,24
FBu 100.000Br 1.996,48
FBu 500.000Br 9.982,39
FBu 1.000.000Br 19.965
FBu 2.500.000Br 49.912
FBu 5.000.000Br 99.824
FBu 10.000.000Br 199.648
FBu 50.000.000Br 998.239