Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BIF Đảo
Br
=
FBu
15/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 49,885 FBu 50,622 0,17%
3 tháng FBu 49,885 FBu 50,687 0,59%
1 năm FBu 38,098 FBu 52,022 31,11%
2 năm FBu 37,513 FBu 52,022 26,70%
3 năm FBu 37,513 FBu 52,022 8,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Franc Burundi (BIF)
Br 1FBu 49,991
Br 5FBu 249,96
Br 10FBu 499,91
Br 25FBu 1.249,78
Br 50FBu 2.499,55
Br 100FBu 4.999,11
Br 250FBu 12.498
Br 500FBu 24.996
Br 1.000FBu 49.991
Br 5.000FBu 249.955
Br 10.000FBu 499.911
Br 25.000FBu 1.249.777
Br 50.000FBu 2.499.555
Br 100.000FBu 4.999.110
Br 500.000FBu 24.995.550