Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / EUR Đảo
FBu
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0003231 0,0003284 0,58%
3 tháng 0,0003192 0,0003284 0,78%
1 năm 0,0003141 0,0004446 26,51%
2 năm 0,0003141 0,0005044 29,95%
3 năm 0,0003141 0,0005044 22,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Euro (EUR)
FBu 1.000 0,3234
FBu 5.000 1,6171
FBu 10.000 3,2342
FBu 25.000 8,0855
FBu 50.000 16,171
FBu 100.000 32,342
FBu 250.000 80,855
FBu 500.000 161,71
FBu 1.000.000 323,42
FBu 5.000.000 1.617,09
FBu 10.000.000 3.234,19
FBu 25.000.000 8.085,47
FBu 50.000.000 16.171
FBu 100.000.000 32.342
FBu 500.000.000 161.709