Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,0003231 | € 0,0003284 | 0,58% |
3 tháng | € 0,0003192 | € 0,0003284 | 0,78% |
1 năm | € 0,0003141 | € 0,0004446 | 26,51% |
2 năm | € 0,0003141 | € 0,0005044 | 29,95% |
3 năm | € 0,0003141 | € 0,0005044 | 22,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Euro (EUR) |
FBu 1.000 | € 0,3234 |
FBu 5.000 | € 1,6171 |
FBu 10.000 | € 3,2342 |
FBu 25.000 | € 8,0855 |
FBu 50.000 | € 16,171 |
FBu 100.000 | € 32,342 |
FBu 250.000 | € 80,855 |
FBu 500.000 | € 161,71 |
FBu 1.000.000 | € 323,42 |
FBu 5.000.000 | € 1.617,09 |
FBu 10.000.000 | € 3.234,19 |
FBu 25.000.000 | € 8.085,47 |
FBu 50.000.000 | € 16.171 |
FBu 100.000.000 | € 32.342 |
FBu 500.000.000 | € 161.709 |