Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 3.044,67 | FBu 3.114,65 | 1,07% |
3 tháng | FBu 3.044,67 | FBu 3.132,90 | 0,66% |
1 năm | FBu 2.249,06 | FBu 3.183,99 | 33,68% |
2 năm | FBu 1.982,61 | FBu 3.183,99 | 40,02% |
3 năm | FBu 1.982,61 | FBu 3.183,99 | 30,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Franc Burundi (BIF) |
€ 1 | FBu 3.064,31 |
€ 5 | FBu 15.322 |
€ 10 | FBu 30.643 |
€ 25 | FBu 76.608 |
€ 50 | FBu 153.215 |
€ 100 | FBu 306.431 |
€ 250 | FBu 766.077 |
€ 500 | FBu 1.532.153 |
€ 1.000 | FBu 3.064.307 |
€ 5.000 | FBu 15.321.535 |
€ 10.000 | FBu 30.643.070 |
€ 25.000 | FBu 76.607.674 |
€ 50.000 | FBu 153.215.348 |
€ 100.000 | FBu 306.430.697 |
€ 500.000 | FBu 1.532.153.483 |