Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BIF Đảo
=
FBu
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 3.044,67 FBu 3.114,65 1,07%
3 tháng FBu 3.044,67 FBu 3.132,90 0,66%
1 năm FBu 2.249,06 FBu 3.183,99 33,68%
2 năm FBu 1.982,61 FBu 3.183,99 40,02%
3 năm FBu 1.982,61 FBu 3.183,99 30,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Franc Burundi (BIF)
1FBu 3.064,31
5FBu 15.322
10FBu 30.643
25FBu 76.608
50FBu 153.215
100FBu 306.431
250FBu 766.077
500FBu 1.532.153
1.000FBu 3.064.307
5.000FBu 15.321.535
10.000FBu 30.643.070
25.000FBu 76.607.674
50.000FBu 153.215.348
100.000FBu 306.430.697
500.000FBu 1.532.153.483