Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / FJD Đảo
FBu
=
FJ$
15/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,0007831 FJ$ 0,0008008 1,04%
3 tháng FJ$ 0,0007790 FJ$ 0,0008008 0,83%
1 năm FJ$ 0,0007677 FJ$ 0,001066 26,37%
2 năm FJ$ 0,0007677 FJ$ 0,001132 27,48%
3 năm FJ$ 0,0007677 FJ$ 0,001132 24,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la Fiji (FJD)
FBu 1.000FJ$ 0,7808
FBu 5.000FJ$ 3,9040
FBu 10.000FJ$ 7,8079
FBu 25.000FJ$ 19,520
FBu 50.000FJ$ 39,040
FBu 100.000FJ$ 78,079
FBu 250.000FJ$ 195,20
FBu 500.000FJ$ 390,40
FBu 1.000.000FJ$ 780,79
FBu 5.000.000FJ$ 3.903,97
FBu 10.000.000FJ$ 7.807,95
FBu 25.000.000FJ$ 19.520
FBu 50.000.000FJ$ 39.040
FBu 100.000.000FJ$ 78.079
FBu 500.000.000FJ$ 390.397