Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / BIF Đảo
FJ$
=
FBu
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1.248,77 FBu 1.286,29 2,14%
3 tháng FBu 1.248,77 FBu 1.286,29 0,93%
1 năm FBu 938,19 FBu 1.302,59 36,94%
2 năm FBu 883,62 FBu 1.302,59 36,05%
3 năm FBu 883,62 FBu 1.302,59 32,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Franc Burundi (BIF)
FJ$ 1FBu 1.290,73
FJ$ 5FBu 6.453,64
FJ$ 10FBu 12.907
FJ$ 25FBu 32.268
FJ$ 50FBu 64.536
FJ$ 100FBu 129.073
FJ$ 250FBu 322.682
FJ$ 500FBu 645.364
FJ$ 1.000FBu 1.290.728
FJ$ 5.000FBu 6.453.640
FJ$ 10.000FBu 12.907.281
FJ$ 25.000FBu 32.268.202
FJ$ 50.000FBu 64.536.404
FJ$ 100.000FBu 129.072.808
FJ$ 500.000FBu 645.364.042