Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / GEL Đảo
FBu
=
15/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0009276 0,0009363 0,31%
3 tháng 0,0009213 0,0009553 0,24%
1 năm 0,0009002 0,001236 24,79%
2 năm 0,0009002 0,001462 36,43%
3 năm 0,0009002 0,001717 45,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Kari Gruzia (GEL)
FBu 1.000 0,9300
FBu 5.000 4,6498
FBu 10.000 9,2995
FBu 25.000 23,249
FBu 50.000 46,498
FBu 100.000 92,995
FBu 250.000 232,49
FBu 500.000 464,98
FBu 1.000.000 929,95
FBu 5.000.000 4.649,76
FBu 10.000.000 9.299,53
FBu 25.000.000 23.249
FBu 50.000.000 46.498
FBu 100.000.000 92.995
FBu 500.000.000 464.976