Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0009276 | ₾ 0,0009363 | 0,31% |
3 tháng | ₾ 0,0009213 | ₾ 0,0009553 | 0,24% |
1 năm | ₾ 0,0009002 | ₾ 0,001236 | 24,79% |
2 năm | ₾ 0,0009002 | ₾ 0,001462 | 36,43% |
3 năm | ₾ 0,0009002 | ₾ 0,001717 | 45,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Kari Gruzia (GEL) |
FBu 1.000 | ₾ 0,9300 |
FBu 5.000 | ₾ 4,6498 |
FBu 10.000 | ₾ 9,2995 |
FBu 25.000 | ₾ 23,249 |
FBu 50.000 | ₾ 46,498 |
FBu 100.000 | ₾ 92,995 |
FBu 250.000 | ₾ 232,49 |
FBu 500.000 | ₾ 464,98 |
FBu 1.000.000 | ₾ 929,95 |
FBu 5.000.000 | ₾ 4.649,76 |
FBu 10.000.000 | ₾ 9.299,53 |
FBu 25.000.000 | ₾ 23.249 |
FBu 50.000.000 | ₾ 46.498 |
FBu 100.000.000 | ₾ 92.995 |
FBu 500.000.000 | ₾ 464.976 |