Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 1.038,22 | FBu 1.078,02 | 3,65% |
3 tháng | FBu 1.038,22 | FBu 1.085,48 | 4,18% |
1 năm | FBu 809,14 | FBu 1.110,88 | 28,31% |
2 năm | FBu 683,92 | FBu 1.110,88 | 51,80% |
3 năm | FBu 582,33 | FBu 1.110,88 | 78,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Franc Burundi (BIF) |
₾ 1 | FBu 1.054,72 |
₾ 5 | FBu 5.273,60 |
₾ 10 | FBu 10.547 |
₾ 25 | FBu 26.368 |
₾ 50 | FBu 52.736 |
₾ 100 | FBu 105.472 |
₾ 250 | FBu 263.680 |
₾ 500 | FBu 527.360 |
₾ 1.000 | FBu 1.054.721 |
₾ 5.000 | FBu 5.273.604 |
₾ 10.000 | FBu 10.547.208 |
₾ 25.000 | FBu 26.368.019 |
₾ 50.000 | FBu 52.736.038 |
₾ 100.000 | FBu 105.472.076 |
₾ 500.000 | FBu 527.360.380 |