Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BIF Đảo
=
FBu
16/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1.038,22 FBu 1.078,02 3,65%
3 tháng FBu 1.038,22 FBu 1.085,48 4,18%
1 năm FBu 809,14 FBu 1.110,88 28,31%
2 năm FBu 683,92 FBu 1.110,88 51,80%
3 năm FBu 582,33 FBu 1.110,88 78,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Franc Burundi (BIF)
1FBu 1.054,72
5FBu 5.273,60
10FBu 10.547
25FBu 26.368
50FBu 52.736
100FBu 105.472
250FBu 263.680
500FBu 527.360
1.000FBu 1.054.721
5.000FBu 5.273.604
10.000FBu 10.547.208
25.000FBu 26.368.019
50.000FBu 52.736.038
100.000FBu 105.472.076
500.000FBu 527.360.380