Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / GHS Đảo
FBu
=
GH₵
15/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,004680 GH₵ 0,004896 4,26%
3 tháng GH₵ 0,004360 GH₵ 0,004896 12,05%
1 năm GH₵ 0,003830 GH₵ 0,005618 12,86%
2 năm GH₵ 0,003687 GH₵ 0,007077 32,76%
3 năm GH₵ 0,002917 GH₵ 0,007077 67,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Cedi Ghana (GHS)
FBu 1.000GH₵ 4,9279
FBu 5.000GH₵ 24,639
FBu 10.000GH₵ 49,279
FBu 25.000GH₵ 123,20
FBu 50.000GH₵ 246,39
FBu 100.000GH₵ 492,79
FBu 250.000GH₵ 1.231,97
FBu 500.000GH₵ 2.463,93
FBu 1.000.000GH₵ 4.927,86
FBu 5.000.000GH₵ 24.639
FBu 10.000.000GH₵ 49.279
FBu 25.000.000GH₵ 123.197
FBu 50.000.000GH₵ 246.393
FBu 100.000.000GH₵ 492.786
FBu 500.000.000GH₵ 2.463.931