Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BIF Đảo
GH₵
=
FBu
10/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 206,66 FBu 213,81 3,33%
3 tháng FBu 206,66 FBu 230,07 10,16%
1 năm FBu 176,75 FBu 261,09 16,48%
2 năm FBu 141,29 FBu 272,99 24,28%
3 năm FBu 141,29 FBu 342,81 39,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Franc Burundi (BIF)
GH₵ 1FBu 206,49
GH₵ 5FBu 1.032,43
GH₵ 10FBu 2.064,86
GH₵ 25FBu 5.162,16
GH₵ 50FBu 10.324
GH₵ 100FBu 20.649
GH₵ 250FBu 51.622
GH₵ 500FBu 103.243
GH₵ 1.000FBu 206.486
GH₵ 5.000FBu 1.032.432
GH₵ 10.000FBu 2.064.864
GH₵ 25.000FBu 5.162.161
GH₵ 50.000FBu 10.324.322
GH₵ 100.000FBu 20.648.644
GH₵ 500.000FBu 103.243.220