Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / GMD Đảo
FBu
=
D
16/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,02360 D 0,02378 0,28%
3 tháng D 0,02349 D 0,02394 0,82%
1 năm D 0,02096 D 0,02863 17,55%
2 năm D 0,02096 D 0,03147 10,10%
3 năm D 0,02096 D 0,03147 9,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Dalasi Gambia (GMD)
FBu 100D 2,3601
FBu 500D 11,800
FBu 1.000D 23,601
FBu 2.500D 59,002
FBu 5.000D 118,00
FBu 10.000D 236,01
FBu 25.000D 590,02
FBu 50.000D 1.180,03
FBu 100.000D 2.360,06
FBu 500.000D 11.800
FBu 1.000.000D 23.601
FBu 2.500.000D 59.002
FBu 5.000.000D 118.003
FBu 10.000.000D 236.006
FBu 50.000.000D 1.180.031