Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,02360 | D 0,02378 | 0,28% |
3 tháng | D 0,02349 | D 0,02394 | 0,82% |
1 năm | D 0,02096 | D 0,02863 | 17,55% |
2 năm | D 0,02096 | D 0,03147 | 10,10% |
3 năm | D 0,02096 | D 0,03147 | 9,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Dalasi Gambia (GMD) |
FBu 100 | D 2,3601 |
FBu 500 | D 11,800 |
FBu 1.000 | D 23,601 |
FBu 2.500 | D 59,002 |
FBu 5.000 | D 118,00 |
FBu 10.000 | D 236,01 |
FBu 25.000 | D 590,02 |
FBu 50.000 | D 1.180,03 |
FBu 100.000 | D 2.360,06 |
FBu 500.000 | D 11.800 |
FBu 1.000.000 | D 23.601 |
FBu 2.500.000 | D 59.002 |
FBu 5.000.000 | D 118.003 |
FBu 10.000.000 | D 236.006 |
FBu 50.000.000 | D 1.180.031 |