Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / BIF Đảo
D
=
FBu
15/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 42,046 FBu 42,368 0,27%
3 tháng FBu 41,765 FBu 42,578 0,66%
1 năm FBu 34,813 FBu 47,713 21,61%
2 năm FBu 31,772 FBu 47,713 11,16%
3 năm FBu 31,772 FBu 47,713 10,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Franc Burundi (BIF)
D 1FBu 42,362
D 5FBu 211,81
D 10FBu 423,62
D 25FBu 1.059,06
D 50FBu 2.118,12
D 100FBu 4.236,24
D 250FBu 10.591
D 500FBu 21.181
D 1.000FBu 42.362
D 5.000FBu 211.812
D 10.000FBu 423.624
D 25.000FBu 1.059.061
D 50.000FBu 2.118.121
D 100.000FBu 4.236.242
D 500.000FBu 21.181.211