Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,002702 | Q 0,002726 | 0,38% |
3 tháng | Q 0,002702 | Q 0,002750 | 1,04% |
1 năm | Q 0,002702 | Q 0,003758 | 27,69% |
2 năm | Q 0,002702 | Q 0,003860 | 27,65% |
3 năm | Q 0,002702 | Q 0,003930 | 30,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
FBu 1.000 | Q 2,7026 |
FBu 5.000 | Q 13,513 |
FBu 10.000 | Q 27,026 |
FBu 25.000 | Q 67,566 |
FBu 50.000 | Q 135,13 |
FBu 100.000 | Q 270,26 |
FBu 250.000 | Q 675,66 |
FBu 500.000 | Q 1.351,32 |
FBu 1.000.000 | Q 2.702,65 |
FBu 5.000.000 | Q 13.513 |
FBu 10.000.000 | Q 27.026 |
FBu 25.000.000 | Q 67.566 |
FBu 50.000.000 | Q 135.132 |
FBu 100.000.000 | Q 270.265 |
FBu 500.000.000 | Q 1.351.324 |