Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / GTQ Đảo
FBu
=
Q
15/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,002702 Q 0,002726 0,38%
3 tháng Q 0,002702 Q 0,002750 1,04%
1 năm Q 0,002702 Q 0,003758 27,69%
2 năm Q 0,002702 Q 0,003860 27,65%
3 năm Q 0,002702 Q 0,003930 30,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Quetzal Guatemala (GTQ)
FBu 1.000Q 2,7026
FBu 5.000Q 13,513
FBu 10.000Q 27,026
FBu 25.000Q 67,566
FBu 50.000Q 135,13
FBu 100.000Q 270,26
FBu 250.000Q 675,66
FBu 500.000Q 1.351,32
FBu 1.000.000Q 2.702,65
FBu 5.000.000Q 13.513
FBu 10.000.000Q 27.026
FBu 25.000.000Q 67.566
FBu 50.000.000Q 135.132
FBu 100.000.000Q 270.265
FBu 500.000.000Q 1.351.324