Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / BIF Đảo
Q
=
FBu
15/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 366,78 FBu 370,09 0,43%
3 tháng FBu 363,67 FBu 370,09 1,22%
1 năm FBu 265,86 FBu 370,09 38,94%
2 năm FBu 259,04 FBu 370,09 38,14%
3 năm FBu 254,43 FBu 370,09 44,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Franc Burundi (BIF)
Q 1FBu 369,55
Q 5FBu 1.847,73
Q 10FBu 3.695,47
Q 25FBu 9.238,67
Q 50FBu 18.477
Q 100FBu 36.955
Q 250FBu 92.387
Q 500FBu 184.773
Q 1.000FBu 369.547
Q 5.000FBu 1.847.734
Q 10.000FBu 3.695.467
Q 25.000FBu 9.238.668
Q 50.000FBu 18.477.336
Q 100.000FBu 36.954.672
Q 500.000FBu 184.773.361