Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 366,78 | FBu 370,09 | 0,43% |
3 tháng | FBu 363,67 | FBu 370,09 | 1,22% |
1 năm | FBu 265,86 | FBu 370,09 | 38,94% |
2 năm | FBu 259,04 | FBu 370,09 | 38,14% |
3 năm | FBu 254,43 | FBu 370,09 | 44,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Franc Burundi (BIF) |
Q 1 | FBu 369,55 |
Q 5 | FBu 1.847,73 |
Q 10 | FBu 3.695,47 |
Q 25 | FBu 9.238,67 |
Q 50 | FBu 18.477 |
Q 100 | FBu 36.955 |
Q 250 | FBu 92.387 |
Q 500 | FBu 184.773 |
Q 1.000 | FBu 369.547 |
Q 5.000 | FBu 1.847.734 |
Q 10.000 | FBu 3.695.467 |
Q 25.000 | FBu 9.238.668 |
Q 50.000 | FBu 18.477.336 |
Q 100.000 | FBu 36.954.672 |
Q 500.000 | FBu 184.773.361 |