Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,002721 | HK$ 0,002741 | 0,44% |
3 tháng | HK$ 0,002719 | HK$ 0,002757 | 0,61% |
1 năm | HK$ 0,002715 | HK$ 0,003762 | 27,65% |
2 năm | HK$ 0,002715 | HK$ 0,003872 | 29,09% |
3 năm | HK$ 0,002715 | HK$ 0,003963 | 31,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
FBu 1.000 | HK$ 2,7230 |
FBu 5.000 | HK$ 13,615 |
FBu 10.000 | HK$ 27,230 |
FBu 25.000 | HK$ 68,074 |
FBu 50.000 | HK$ 136,15 |
FBu 100.000 | HK$ 272,30 |
FBu 250.000 | HK$ 680,74 |
FBu 500.000 | HK$ 1.361,48 |
FBu 1.000.000 | HK$ 2.722,97 |
FBu 5.000.000 | HK$ 13.615 |
FBu 10.000.000 | HK$ 27.230 |
FBu 25.000.000 | HK$ 68.074 |
FBu 50.000.000 | HK$ 136.148 |
FBu 100.000.000 | HK$ 272.297 |
FBu 500.000.000 | HK$ 1.361.484 |