Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / HKD Đảo
FBu
=
HK$
14/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,002721 HK$ 0,002741 0,44%
3 tháng HK$ 0,002719 HK$ 0,002757 0,61%
1 năm HK$ 0,002715 HK$ 0,003762 27,65%
2 năm HK$ 0,002715 HK$ 0,003872 29,09%
3 năm HK$ 0,002715 HK$ 0,003963 31,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la Hồng Kông (HKD)
FBu 1.000HK$ 2,7230
FBu 5.000HK$ 13,615
FBu 10.000HK$ 27,230
FBu 25.000HK$ 68,074
FBu 50.000HK$ 136,15
FBu 100.000HK$ 272,30
FBu 250.000HK$ 680,74
FBu 500.000HK$ 1.361,48
FBu 1.000.000HK$ 2.722,97
FBu 5.000.000HK$ 13.615
FBu 10.000.000HK$ 27.230
FBu 25.000.000HK$ 68.074
FBu 50.000.000HK$ 136.148
FBu 100.000.000HK$ 272.297
FBu 500.000.000HK$ 1.361.484