Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 364,82 | FBu 366,69 | 0,16% |
3 tháng | FBu 362,74 | FBu 368,39 | 0,02% |
1 năm | FBu 263,89 | FBu 368,39 | 38,01% |
2 năm | FBu 258,27 | FBu 368,39 | 38,81% |
3 năm | FBu 249,97 | FBu 368,39 | 45,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Franc Burundi (BIF) |
HK$ 1 | FBu 366,02 |
HK$ 5 | FBu 1.830,11 |
HK$ 10 | FBu 3.660,22 |
HK$ 25 | FBu 9.150,55 |
HK$ 50 | FBu 18.301 |
HK$ 100 | FBu 36.602 |
HK$ 250 | FBu 91.505 |
HK$ 500 | FBu 183.011 |
HK$ 1.000 | FBu 366.022 |
HK$ 5.000 | FBu 1.830.110 |
HK$ 10.000 | FBu 3.660.219 |
HK$ 25.000 | FBu 9.150.548 |
HK$ 50.000 | FBu 18.301.096 |
HK$ 100.000 | FBu 36.602.192 |
HK$ 500.000 | FBu 183.010.960 |