Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BIF Đảo
HK$
=
FBu
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 364,82 FBu 366,69 0,16%
3 tháng FBu 362,74 FBu 368,39 0,02%
1 năm FBu 263,89 FBu 368,39 38,01%
2 năm FBu 258,27 FBu 368,39 38,81%
3 năm FBu 249,97 FBu 368,39 45,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Franc Burundi (BIF)
HK$ 1FBu 366,02
HK$ 5FBu 1.830,11
HK$ 10FBu 3.660,22
HK$ 25FBu 9.150,55
HK$ 50FBu 18.301
HK$ 100FBu 36.602
HK$ 250FBu 91.505
HK$ 500FBu 183.011
HK$ 1.000FBu 366.022
HK$ 5.000FBu 1.830.110
HK$ 10.000FBu 3.660.219
HK$ 25.000FBu 9.150.548
HK$ 50.000FBu 18.301.096
HK$ 100.000FBu 36.602.192
HK$ 500.000FBu 183.010.960