Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / HTG Đảo
FBu
=
G
15/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,04611 G 0,04637 0,18%
3 tháng G 0,04610 G 0,04674 0,06%
1 năm G 0,04607 G 0,06985 33,90%
2 năm G 0,04607 G 0,07610 14,69%
3 năm G 0,04426 G 0,07610 1,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Gourde Haiti (HTG)
FBu 100G 4,6238
FBu 500G 23,119
FBu 1.000G 46,238
FBu 2.500G 115,60
FBu 5.000G 231,19
FBu 10.000G 462,38
FBu 25.000G 1.155,96
FBu 50.000G 2.311,92
FBu 100.000G 4.623,84
FBu 500.000G 23.119
FBu 1.000.000G 46.238
FBu 2.500.000G 115.596
FBu 5.000.000G 231.192
FBu 10.000.000G 462.384
FBu 50.000.000G 2.311.919