Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,04611 | G 0,04637 | 0,18% |
3 tháng | G 0,04610 | G 0,04674 | 0,06% |
1 năm | G 0,04607 | G 0,06985 | 33,90% |
2 năm | G 0,04607 | G 0,07610 | 14,69% |
3 năm | G 0,04426 | G 0,07610 | 1,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Gourde Haiti (HTG) |
FBu 100 | G 4,6238 |
FBu 500 | G 23,119 |
FBu 1.000 | G 46,238 |
FBu 2.500 | G 115,60 |
FBu 5.000 | G 231,19 |
FBu 10.000 | G 462,38 |
FBu 25.000 | G 1.155,96 |
FBu 50.000 | G 2.311,92 |
FBu 100.000 | G 4.623,84 |
FBu 500.000 | G 23.119 |
FBu 1.000.000 | G 46.238 |
FBu 2.500.000 | G 115.596 |
FBu 5.000.000 | G 231.192 |
FBu 10.000.000 | G 462.384 |
FBu 50.000.000 | G 2.311.919 |