Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / BIF Đảo
G
=
FBu
13/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 21,565 FBu 21,685 0,17%
3 tháng FBu 21,396 FBu 21,692 0,17%
1 năm FBu 14,165 FBu 21,703 52,78%
2 năm FBu 13,141 FBu 21,703 17,12%
3 năm FBu 13,141 FBu 23,117 4,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Franc Burundi (BIF)
G 1FBu 21,638
G 5FBu 108,19
G 10FBu 216,38
G 25FBu 540,95
G 50FBu 1.081,91
G 100FBu 2.163,81
G 250FBu 5.409,53
G 500FBu 10.819
G 1.000FBu 21.638
G 5.000FBu 108.191
G 10.000FBu 216.381
G 25.000FBu 540.953
G 50.000FBu 1.081.906
G 100.000FBu 2.163.811
G 500.000FBu 10.819.056