Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,1242 | Ft 0,1297 | 4,25% |
3 tháng | Ft 0,1242 | Ft 0,1297 | 2,15% |
1 năm | Ft 0,1175 | Ft 0,1676 | 23,60% |
2 năm | Ft 0,1175 | Ft 0,2152 | 31,19% |
3 năm | Ft 0,1175 | Ft 0,2152 | 15,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Forint Hungary (HUF) |
FBu 100 | Ft 12,365 |
FBu 500 | Ft 61,826 |
FBu 1.000 | Ft 123,65 |
FBu 2.500 | Ft 309,13 |
FBu 5.000 | Ft 618,26 |
FBu 10.000 | Ft 1.236,52 |
FBu 25.000 | Ft 3.091,30 |
FBu 50.000 | Ft 6.182,60 |
FBu 100.000 | Ft 12.365 |
FBu 500.000 | Ft 61.826 |
FBu 1.000.000 | Ft 123.652 |
FBu 2.500.000 | Ft 309.130 |
FBu 5.000.000 | Ft 618.260 |
FBu 10.000.000 | Ft 1.236.521 |
FBu 50.000.000 | Ft 6.182.603 |