Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / HUF Đảo
FBu
=
Ft
15/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,1242 Ft 0,1297 4,25%
3 tháng Ft 0,1242 Ft 0,1297 2,15%
1 năm Ft 0,1175 Ft 0,1676 23,60%
2 năm Ft 0,1175 Ft 0,2152 31,19%
3 năm Ft 0,1175 Ft 0,2152 15,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Forint Hungary (HUF)
FBu 100Ft 12,365
FBu 500Ft 61,826
FBu 1.000Ft 123,65
FBu 2.500Ft 309,13
FBu 5.000Ft 618,26
FBu 10.000Ft 1.236,52
FBu 25.000Ft 3.091,30
FBu 50.000Ft 6.182,60
FBu 100.000Ft 12.365
FBu 500.000Ft 61.826
FBu 1.000.000Ft 123.652
FBu 2.500.000Ft 309.130
FBu 5.000.000Ft 618.260
FBu 10.000.000Ft 1.236.521
FBu 50.000.000Ft 6.182.603