Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 7,7275 | FBu 8,0871 | 4,12% |
3 tháng | FBu 7,7089 | FBu 8,0871 | 2,30% |
1 năm | FBu 5,9681 | FBu 8,5123 | 32,33% |
2 năm | FBu 4,6476 | FBu 8,5123 | 46,66% |
3 năm | FBu 4,6476 | FBu 8,5123 | 19,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Franc Burundi (BIF) |
Ft 1 | FBu 8,0418 |
Ft 5 | FBu 40,209 |
Ft 10 | FBu 80,418 |
Ft 25 | FBu 201,05 |
Ft 50 | FBu 402,09 |
Ft 100 | FBu 804,18 |
Ft 250 | FBu 2.010,45 |
Ft 500 | FBu 4.020,90 |
Ft 1.000 | FBu 8.041,80 |
Ft 5.000 | FBu 40.209 |
Ft 10.000 | FBu 80.418 |
Ft 25.000 | FBu 201.045 |
Ft 50.000 | FBu 402.090 |
Ft 100.000 | FBu 804.180 |
Ft 500.000 | FBu 4.020.901 |