Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BIF Đảo
Ft
=
FBu
17/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 7,7275 FBu 8,0871 4,12%
3 tháng FBu 7,7089 FBu 8,0871 2,30%
1 năm FBu 5,9681 FBu 8,5123 32,33%
2 năm FBu 4,6476 FBu 8,5123 46,66%
3 năm FBu 4,6476 FBu 8,5123 19,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Franc Burundi (BIF)
Ft 1FBu 8,0418
Ft 5FBu 40,209
Ft 10FBu 80,418
Ft 25FBu 201,05
Ft 50FBu 402,09
Ft 100FBu 804,18
Ft 250FBu 2.010,45
Ft 500FBu 4.020,90
Ft 1.000FBu 8.041,80
Ft 5.000FBu 40.209
Ft 10.000FBu 80.418
Ft 25.000FBu 201.045
Ft 50.000FBu 402.090
Ft 100.000FBu 804.180
Ft 500.000FBu 4.020.901