Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / IDR Đảo
FBu
=
Rp
15/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 5,5683 Rp 5,6731 1,60%
3 tháng Rp 5,4168 Rp 5,6731 1,46%
1 năm Rp 5,2319 Rp 7,1624 21,72%
2 năm Rp 5,2319 Rp 7,6745 22,38%
3 năm Rp 5,2319 Rp 7,6745 22,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Rupiah Indonesia (IDR)
FBu 1Rp 5,5425
FBu 5Rp 27,713
FBu 10Rp 55,425
FBu 25Rp 138,56
FBu 50Rp 277,13
FBu 100Rp 554,25
FBu 250Rp 1.385,63
FBu 500Rp 2.771,25
FBu 1.000Rp 5.542,50
FBu 5.000Rp 27.713
FBu 10.000Rp 55.425
FBu 25.000Rp 138.563
FBu 50.000Rp 277.125
FBu 100.000Rp 554.250
FBu 500.000Rp 2.771.250