Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 5,5683 | Rp 5,6731 | 1,60% |
3 tháng | Rp 5,4168 | Rp 5,6731 | 1,46% |
1 năm | Rp 5,2319 | Rp 7,1624 | 21,72% |
2 năm | Rp 5,2319 | Rp 7,6745 | 22,38% |
3 năm | Rp 5,2319 | Rp 7,6745 | 22,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Rupiah Indonesia (IDR) |
FBu 1 | Rp 5,5425 |
FBu 5 | Rp 27,713 |
FBu 10 | Rp 55,425 |
FBu 25 | Rp 138,56 |
FBu 50 | Rp 277,13 |
FBu 100 | Rp 554,25 |
FBu 250 | Rp 1.385,63 |
FBu 500 | Rp 2.771,25 |
FBu 1.000 | Rp 5.542,50 |
FBu 5.000 | Rp 27.713 |
FBu 10.000 | Rp 55.425 |
FBu 25.000 | Rp 138.563 |
FBu 50.000 | Rp 277.125 |
FBu 100.000 | Rp 554.250 |
FBu 500.000 | Rp 2.771.250 |