Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / IQD Đảo
FBu
=
IQD
15/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,4543 IQD 0,4595 0,18%
3 tháng IQD 0,4543 IQD 0,4620 0,52%
1 năm IQD 0,4541 IQD 0,6318 27,75%
2 năm IQD 0,4541 IQD 0,7233 35,75%
3 năm IQD 0,4541 IQD 0,7402 38,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Dinar Iraq (IQD)
FBu 10IQD 4,5540
FBu 50IQD 22,770
FBu 100IQD 45,540
FBu 250IQD 113,85
FBu 500IQD 227,70
FBu 1.000IQD 455,40
FBu 2.500IQD 1.138,50
FBu 5.000IQD 2.277,00
FBu 10.000IQD 4.554,00
FBu 50.000IQD 22.770
FBu 100.000IQD 45.540
FBu 250.000IQD 113.850
FBu 500.000IQD 227.700
FBu 1.000.000IQD 455.400
FBu 5.000.000IQD 2.276.998